Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

nói khó

Academic
Friendly

Từ "nói khó" trong tiếng Việt có nghĩakhi ai đó thể hiện sự khó khăn, khẩn thiết trong việc giải thích tình huống của mình mong muốn được giúp đỡ, thường trong những trường hợp cần thiết như vay mượn tiền. Đây một cách diễn đạt thể hiện sự cần thiết mong mỏi sự thông cảm từ người khác.

Định nghĩa:
  • Nói khó: cách nói thể hiện tình cảnh khó khăn, khẩn khoản của một người, thường để xin giúp đỡ, như vay tiền hoặc xin xỏ điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi thật sự đang gặp khó khăn, nên tôi phải nói khó với bạn về việc vay tiền."
  2. Câu phức tạp:

    • "Trong lúc công việc không thuận lợi, tôi không thể không nói khó với gia đình về việc cần một khoản tiền để đầu vào dự án mới."
Biến thể cách sử dụng:
  • "Nói khó" thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh khi người nói đang trong tình trạng cần giúp đỡ.
  • Có thể dùng trong cả ngữ cảnh thân mật (với bạn , người thân) trang trọng (với người không quen biết).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Xin xỏ: Thể hiện việc cầu xin hoặc yêu cầu một cách khẩn thiết.
  • Kêu gọi sự giúp đỡ: Có nghĩa tương tự, nhưng rộng hơn, không chỉ giới hạn trong việc vay tiền có thể giúp đỡ về nhiều mặt khác.
  • Năn nỉ: Thể hiện sự khẩn khoản, thường yếu tố cảm xúc mạnh.
Chú ý:
  • "Nói khó" có thể mang nghĩa tiêu cực nếu người nghe cảm thấy bị áp lực hoặc bị lợi dụng. Do đó, cần cân nhắc cách diễn đạt hoàn cảnh khi sử dụng từ này.
  • Trong một số trường hợp, "nói khó" có thể được hiểu một cách biện minh hoặc viện cớ để yêu cầu điều đó, vậy nên sử dụng một cách khéo léo chân thành.
Kết luận:

"Nói khó" một cách thể hiện sự khẩn thiết trong việc xin giúp đỡ, đặc biệt trong tình huống tài chính.

  1. Giãi bày tình cảnh của mình khẩn khoản xin giúp: Nói khó để vay tiền.

Comments and discussion on the word "nói khó"